Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lanđối với nam ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | Điểm trúng tuyển ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lanđối với nữ ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan |
A01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | 25.00 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | 26.65 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan |
C03 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | 23.32 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | 26.64 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan |
D01 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | 22.35 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan | 25.90 ĐiểmchuẩnHọcviệnAnninhnhândâncaonhấbảng xếp hạng bóng đá vô địch hà lan |