Điểm sàn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2020_bxh hạng 4 anh

时间:2025-03-15 08:00:40 来源:Fabet

Đây là điểm sàn cho thí sinh ở khu vực 3. Điểm sàn là tổng điểm 3 môn/bài thi không nhân hệ số.

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Điểm xét tuyển được được tính theo công thức: [(ĐM1*HS môn 1+ ĐM2*HS môn 2 + ĐM3 * HS môn 3)*3]/(Tổng hệ số) + Điểm ưu tiên Khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Điểm sàn các ngành đại trà như sau:

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

STT

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Mã ngành

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Tên ngành

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh
Điểm sàn

1

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7220201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Ngôn ngữ Anh

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

19.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

2

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7220204

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Ngôn ngữ Trung Quốc

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

3

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7220209

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Ngôn ngữ Nhật

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

19.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

4

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7310101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Kinh tế

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

5

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7310301

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Xã hội học

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

6

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7310620

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Đông Nam Á học

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Quản trị kinh doanh

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

8

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340115

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Marketing

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

9

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340120

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Kinh doanh quốc tế

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

10

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Tài chính - Ngân hàng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

11

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340301

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Kế toán

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

12

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340302

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Kiểm toán

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

13

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340404

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Quản trị nhân lực

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

14

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7340405

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Hệ thống thông tin quản lý

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

17.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

15

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7380101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Luật (1)

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

17.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

16

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7380107

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Luật kinh tế (1)

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

17.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

17

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7420201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Công nghệ sinh học

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7480101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Khoa học máy tính

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

19

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7480201

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Công nghệ thông tin

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

20

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7510102

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

CNKT công trình xây dựng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

21

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7580302

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Quản lý xây dựng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

22

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7760101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Công tác xã hội

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

16.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

23

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7510605

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

24

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

7810101

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

Du lịch

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh

18.0

ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh
推荐内容