Đây là điểm sàn cho thí sinh ở khu vực 3. Điểm sàn là tổng điểm 3 môn/bài thi không nhân hệ số.
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anhĐiểm xét tuyển được được tính theo công thức: [(ĐM1*HS môn 1+ ĐM2*HS môn 2 + ĐM3 * HS môn 3)*3]/(Tổng hệ số) + Điểm ưu tiên Khu vực + Điểm ưu tiên đối tượng
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anhĐiểm sàn các ngành đại trà như sau:
ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anhSTT ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Mã ngành ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Tên ngành ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Điểm sàn |
1 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7220201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Ngôn ngữ Anh ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 19.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
2 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7220204 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
3 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7220209 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 19.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
4 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7310101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Kinh tế ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
5 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7310301 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Xã hội học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
6 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7310620 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Đông Nam Á học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
7 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Quản trị kinh doanh ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
8 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340115 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Marketing ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
9 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340120 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Kinh doanh quốc tế ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
10 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Tài chính - Ngân hàng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
11 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340301 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Kế toán ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
12 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340302 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Kiểm toán ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
13 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340404 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Quản trị nhân lực ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
14 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7340405 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
15 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7380101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Luật (1) ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
16 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7380107 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Luật kinh tế (1) ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 17.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
17 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7420201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Công nghệ sinh học ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
18 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7480101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Khoa học máy tính ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
19 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7480201 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Công nghệ thông tin ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
20 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7510102 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | CNKT công trình xây dựng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
21 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7580302 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Quản lý xây dựng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
22 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7760101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Công tác xã hội ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 16.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
23 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7510605 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |
24 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 7810101 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | Du lịch ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh | 18.0 ĐiểmsànTrườngĐHMởTPHCMnăbxh hạng 4 anh |