当前位置:首页 >La liga >Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh_keonhacai giai ma 正文

Học tiếng Anh: 10 từ đồng nghĩa với 'sad' trong tiếng Anh_keonhacai giai ma

来源:Fabet   作者:La liga   时间:2025-01-16 12:59:05

Thay vì sử dụng một tính từ rất đơn điệu "sad" (buồn bã),ọctiếngAnhtừđồngnghĩavớisadtrongtiếkeonhacai giai ma bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa dưới đây. 

{keywords}

  • Nguyễn Thảo

标签:

责任编辑:Cúp C2

全网热点