Điểm chuẩn NV1 và chỉ tiêu NV2:
Ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Xét tuyển nguyện vọng 2 | |
Mức điểm nộp hồ sơ | Chỉ tiêu | |||
ĐH Khoa học Tự nhiên |
|
|
|
|
Toán học | A | 17,0 | 17,0 | 80 |
Toán-Tin ứng dụng | A | 17,5 | 17,5 | 70 |
Vật lý | A | 17,0 | 17,0 | 25 |
Khoa học vật liệu | A | 17,0 | 17,0 | 20 |
Công nghệ hạt nhân | A | 17,0 | 17,0 | 25 |
Khí tượng-Thủy văn-Hải dương | A | 16,0 | 16,0 | 75 |
Hoá học | A | 18,0 |
|
|
Công nghệ hoá học | A | 18,0 |
|
|
Hóa dược | A | 19,0 |
|
|
Địa lý | A | 16,0 | 16,0 | 30 |
Địa chính | A | 16,0 | 16,0 | 10 |
Địa chất | A | 16,0 | 16,0 | 30 |
Địa kỹ thuật-địa môi trường | A | 16,0 | 16,0 | 30 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A | 16,0 | 16,0 | 30 |
Sinh học | A | 17,0 |
|
|
B | 21,0 |
|
| |
Công nghệ sinh học | A | 18,0 |
|
|
B | 22,5 |
|
| |
Khoa học môi trường | A | 18,0 |
|
|
B | 20,5 |
|
| |
Công nghệ môi trường | A | 18,0 |
|
|
|
|
|
|
|
ĐH Giáo dục |
|
|
|
|
Sư phạm Ngữ văn | C | 17,0 | 17,0 | 40 |
D | 17,0 | 17,0 | 20 | |
Sư phạm Lịch Sử | C | 17,0 |
|
|
D | 17,0 |
|
| |
Sư phạm Toán học | A | 18,0 |
|
|
Sư phạm Vật lý | A | 17,0 | 17,0 | 10 |
Sư phạm Hoá học | A | 18,0 |
|
|
Sư phạm Sinh học | A | 17,0 | 17,0 | 15 |
B | 20,0 |
|
|