Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang_tylekeo tv
- Điểm chuẩn đại học 2016 Trường ĐH An Giang từ 15 đến 19 điểm. Ngành Sư phạm Tiếng Anh 20 điểm.
Cụ thể như sau
ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tvTrường ĐH An Giang ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tvĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | Tổ hợp xét tuyển ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tvĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tvĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | Chỉ tiêu xét tuyển bổ sung ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tvĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Bậc ĐH ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tvĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
GD Chính trị ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
SP Toán học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
SP Vật lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
SP Hóa học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
SP Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
SP Ngữ văn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
SP Lịch sử ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
SP Địa lý ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 22 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Kinh tế Quốc tế ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Tài chính-Ngân hàng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Tài chính Doanh nghiệp ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Luật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 19 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Kỹ thuật Phần mềm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Công nghệ Kỹ thuật môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 17 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 18.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 16 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Quản lý Tài nguyên và Môi trường ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 50 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Bậc CĐ ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tvĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Giáo dục Mầm non ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | M00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Giáo dục Tiểu học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Giáo dục Thể chất ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | T00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10.75 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
SP Tin học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Sư phạm Âm nhạc ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | N00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15.25 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
SP Tiếng Anh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 15 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 40 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
Việt Nam học (VH du lịch) ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
C00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Quản trị Kinh doanh ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Kế toán ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 20 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 13 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Công nghệ Sinh học ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Sinh học ứng dụng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Công nghệ Thông tin ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | |
D01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | |
Công nghệ Thực phẩm ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12.5 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Chăn nuôi ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Khoa học Cây trồng ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Bảo vệ Thực vật ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 0 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | |
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 14 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | |
Phát triển Nông thôn ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 10 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
Nuôi trồng Thủy sản ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | A00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 30 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
A01 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | 12 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv | ||
B00 ĐiểmchuẩnđạihọcTrườngĐtylekeo tv |
- Lê Huyền